100 Câu hỏi thi quốc tịch

100 câu hỏi thi quốc tịch và đáp án - NĂM 2023

Để đạt được ước mơ đến với “xứ sở cờ hoa” thì việc đầu tiên bạn phải làm đó là hoàn thành bộ 100 câu hỏi thi quốc tịch Mỹ. Việc chuẩn bị sẵn sàng sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi này một cách dễ dàng hơn.

Theo thông thường thì sau khi hoàn tất hồ sơ xin quốc tịch Mỹ, bạn sẽ tham gia cuộc phỏng vấn với sở Nhập tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS).

Các nhân viên của USCIS sẽ yêu cầu bạn trả lời 10 câu trong hệ thống 100 câu hỏi trong bài thi trắc nghiệm.

Với phần hỏi đáp này, bạn phải trả lời được ít nhất 6 câu trong số 10 câu mà họ đưa ra. Nếu đủ điều kiện, bạn sẽ chính thức được nhập quốc tịch Mỹ.

Hệ thống câu hỏi này sẽ được chia ra thành 3 nhóm chính, bao gồm: Câu hỏi về Chính Phủ Hoa Kỳ, Câu hỏi về Lịch Sử Hoa Kỳ và câu hỏi tổng hợp về Kiến Thức Công Dân.

Lưu ý với những câu màu đỏ bởi những câu này thường được hỏi trong cuộc phỏng vấn.


AMERICAN GOVERNMENT – CHÍNH PHỦ HOA KỲ

 

A: Principles of American Democracy - Các Nguyên Tắc Của Dân Chủ Hoa Kỳ

 

1. What is the supreme law of the land? Luật cao nhất của quốc gia là gì?

▪ the Constitution - Hiến Pháp

 

2. What does the Constitution do? Hiến Pháp có mục đích gì?

▪ sets up the government - thiết lập chánh phủ

▪ defines the government - mô tả tổ chức chánh phủ

▪ protects basic rights of Americans - bảo vệ các quyền căn bản của người dân Hoa Kỳ

 

3. The idea of self-government is in the first three words of the Constitution. What are these words? Ý tưởng tự quản trị nằm trong ba chữ đầu tiên của Hiến Pháp. Các chữ này là những chữ nào?

▪ We the People - Chúng tôi người dân

 

4. What is an amendment? Tu chính án là gì?

▪ a change (to the Constitution) - một sự thay đổi (trong Hiến Pháp)

▪ an addition (to the Constitution) - một sự thêm (vào Hiến Pháp)

 

5. What do we call the first ten amendments to the Constitution? Chúng ta gọi mười tu chính đầu tiên của Hiến Pháp là gì?

▪ the Bill of Rights - Bản Tuyên Ngôn Nhân Quyền

 

6. What is one right or freedom from the First Amendment? * Kể ra Một quyền hoặc một tự do trong Tu Chính Án Đầu Tiên?*

▪ speech - tự do ngôn luận

▪ religion - tự do tôn giáo

▪ assembly - tự do hội họp

▪ press - tự do báo chí

▪ petition the government - tự do thỉnh nguyện chánh phủ

 

7. How many amendments does the Constitution have? Hiến Pháp có bao nhiêu tu chính án?

▪ twenty-seven (27) - hai mươi bảy (27)

 

8. What did the Declaration of Independence do? Bản Tuyên Ngôn Độc Lập có ý nghĩa gì?

▪ announced our independence (from Great Britain) - thông báo nền độc lập của chúng ta (khỏi Anh Quốc)

▪ declared our independence (from Great Britain) - tuyên cáo nền độc lập của chúng ta (khỏi Anh Quốc)

▪ said that the United States is free (from Great Britain) - cho biết Hoa Kỳ đã tự do (khỏi Anh Quốc)

 

9. What are two rights in the Declaration of Independence? Kể ra Hai quyền trong Bản Tuyên Ngôn Độc Lập?

▪ life - quyền sống

▪ liberty - quyền tự do

▪ pursuit of happiness - quyền theo đuổi hạnh phúc

 

10. What is freedom of religion? Tự do tôn giáo là gì?

▪ You can practice any religion, or not practice a religion. Bạn có thể theo bất cứ tôn giáo nào, hoặc không theo tôn giáo nào.

 

11. What is the economic system in the United States?* Hệ thống kinh tế của Hoa Kỳ gọi là gì?*

▪ capitalist economy - kinh tế tư bản

▪ market economy - kinh tế thị trường

 

12. What is the “rule of law”? “Thượng tôn luật pháp” là gì?

▪ Everyone must follow the law - Mọi người đều phải tuân theo luật pháp.

▪ Leaders must obey the law - Các người lãnh đạo đều phải tuân theo luật pháp.

▪ Government must obey the law - Nhà cầm quyền phải tuân theo luật pháp.

▪ No one is above the law - Không ai được ở trên pháp luật cả.

 

B: System of Government - Hệ Thống Công Quyền

 

13. Name one branch or part of the government.* Cho biết một ngành hay phần của công quyền.*

▪ Congress - Quốc Hội

▪ legislative - lập pháp

▪ President - Tổng Thống

▪ executive - hành pháp

▪ the courts - các tòa án

▪ Judicial - tư pháp

 

14. What stops one branch of government from becoming too powerful? .   Cách nào ngăn cản một ngành công quyền trở thành quá mạnh?

▪ checks and balances - kiểm soát lẫn nhau

▪ separation of powers - phân quyền

 

15. Who is in charge of the executive branch? Ai phụ trách hành pháp?

▪ the President- Tổng Thống

 

16. Who makes federal laws? Ai làm luật liên bang?

▪ Congress - Quốc Hội

▪ Senate and House (of Representatives) - Thượng và Hạ Nghị Viện

▪ (U.S. or national) legislature -  Ngành Lập Pháp (của Liên Bang hay Quốc Gia)

 

17. What are the two parts of the U.S. Congress?* Hai phần của Quốc Hội Hoa Kỳ là gì?*

▪ the Senate and House (of Representatives) - Thượng và Hạ Nghị Viện

 

18. How many U.S. Senators are there? Có bao nhiêu Thượng Nghị Sĩ Liên Bang?

▪ one hundred (100) - một trăm (100)

 

19. We elect a U.S. Senator for how many years? Chúng ta bầu Thượng Nghị Sĩ cho bao nhiêu năm?

▪ six (6) - sáu (6)

 

20. Who is one of your state’s U.S. Senators now?* Ai là một trong những Thượng Nghị Sĩ Liên Bang của bạn?*

Answers will vary. [District of Columbia residents and residents of U.S. territories should answer that D.C. (or the territory where the applicant lives) has no U.S. Senators.]

- Câu trả lời thay đổi tùy tiểu bang. [Cư dân ở thủ đô Washington, D.C. và cư dân ở các lãnh thổ Hoa Kỳ trả lời là DC hoặc lãnh thổ mình ở không có thượng-nghị-sĩ.]


21. The House of Representatives has how many voting members? Hạ-Nghị-Viện có bao nhiêu dân biểu?

▪ four hundred thirty-five (435) - bốn trăm ba mươi lăm (435)

 

22. We elect a U.S. Representative for how many years? - Chúng ta bầu dân biểu cho mấy năm?

▪ two (2) - hai năm (2)

 

23. Name your U.S. Representative. - Cho biết tên dân biểu của bạn.

▪ Answers will vary. [Residents of territories with nonvoting Delegates or Resident Commissioners may

provide the name of that Delegate or Commissioner. Also acceptable is any statement that the territory has

no (voting) Representatives in Congress.]- Câu trả lời sẽ thay đổi tùy nơi. [Cư dân ở các nơi có Đại Biểu “không có quyền biểu quyết” hoặc Đại Biểu Thường Trú có thể nói tên người đó. Cũng có thể trả lời là vùng đó không có đại diện có quyền biểu quyết tại Quốc Hội.]

 

24. Who does a U.S. Senator represent? Thượng-nghị-sĩ đại diện ai?

▪ all people of the state - Tất cả người dân trong tiểu bang

 

25. Why do some states have more Representatives than other states? Tại sao có những tiểu bang có nhiều đại biểu hơn các tiểu bang khác?

▪ (because of) the state’s population - (Vì) dân số tiểu bang đó

▪ (because) they have more people - (Vì) tiểu bang đó đông dân hơn

▪ (because) some states have more people - (Vì) một số tiểu bang đông dân hơn tiểu bang khác

 

26. We elect a President for how many years?  Nhiệm kỳ Tổng Thống là mấy năm?

▪ four (4) - Bốn (4) năm

 

27. In what month do we vote for President?* Bầu Tổng Thống vào tháng nào?*

▪ November - Tháng Mười Một

 

28. What is the name of the President of the United States now?* Hiện nay tên Tổng Thống Hoa Kỳ là gì?*

▪ Joe Biden

▪ Biden

 

29. What is the name of the Vice President of the United States now? Hiện nay tên Phó Tổng Thống Hoa Kỳ là gì?

▪ Kamala Harris

▪ Harris

 

30. If the President can no longer serve, who becomes President? Nếu Tổng Thống không còn làm việc được nữa, ai sẽ thay thế làm Tổng Thống?

▪ the Vice President - Phó Tổng Thống

 

31. If both the President and the Vice President can no longer serve, who becomes President? Nếu cả Tổng Thống và Phó Tổng Thống không còn làm việc được nữa, ai sẽ thay thế?

▪ the Speaker of the House - Chủ Tịch Hạ Nghị Viện

 

32. Who is the Commander in Chief of the military? - Ai là Tổng Tư Lệnh quân đội?

▪ the President - Tổng Thống

 

33. Who signs bills to become laws? Ai sẽ ký dự thảo luật thành luật?

▪ the President - Tổng Thống

 

34. Who vetoes bills? Ai có quyền phủ quyết các dự luật?

▪ the President - Tổng Thống

 

35. What does the President’s Cabinet do? Nội các của Tổng Thống làm gì?

▪ advises the President - Cố vấn cho Tổng Thống

 

36. What are two Cabinet-level positions? Kể ra Hai chức vụ trong hàng nội các.

▪ Secretary of Agriculture - Bộ Trưởng Canh Nông

▪ Secretary of Commerce - Bộ Trưởng Thương Mại

▪ Secretary of Defense - Bộ Trưởng Quốc Phòng

▪ Secretary of Education - Bộ Trưởng Giáo Dục

▪ Secretary of Energy - Bộ Trưởng Năng Lượng

▪ Secretary of Health and Human Services - Bộ Trưởng Y Tế và Phục Vụ Nhân Sinh

▪ Secretary of Homeland Security - Bộ Trưởng Y Tế và Phục Vụ Nhân Sinh

▪ Secretary of Housing and Urban Development - Bộ Trưởng Gia Cư và Phát Triển Đô Thị

▪ Secretary of the Interior - Bộ Trưởng Nội Vụ

▪ Secretary of Labor - Bộ Trưởng Lao Động

▪ Secretary of State - Bộ Trưởng Ngoại Giao

▪ Secretary of Transportation - Bộ Trưởng Giao Thông

▪ Secretary of the Treasury - Bộ Trưởng Ngân Khố hay Tài Chính

▪ Secretary of Veterans Affairs - Bộ Trưởng Cựu Chiến Binh

▪ Attorney General - Bộ Trưởng Tư Pháp

▪ Vice President - Phó Tổng Thống

 

37. What does the judicial branch do? Ngành tư pháp làm gì?

▪ reviews laws - duyệt lại luật lệ

▪ explains laws - cắt nghĩa luật lệ

▪ resolves disputes (disagreements) - giải quyết tranh cãi (bất hòa)

▪ decides if a law goes against the Constitution - quyết định xem luật có đi ngược lại hiến pháp không

 

38. What is the highest court in the United States? Tòa án cao nhất ở Hoa Kỳ là gì?

▪ the Supreme Court - Tối Cao Pháp Viện

 

39. How many justices are on the Supreme Court? Có bao nhiêu thẩm phán ở Tối Cao Pháp Viện?

▪ nine (9) - Chín (9)

 

40. Who is the Chief Justice of the United States now? Ai đang là Chủ Tịch Tối Cao Pháp Viện?

▪ John Roberts (John G. Roberts, Jr.)

 

41. Under our Constitution, some powers belong to the federal government. What is one power of the federal government? Theo Hiến Pháp, chánh phủ liên bang có một số quyền. Một trong các quyền của chánh phủ liên bang là?

▪ to print money - in tiền

▪ to declare war - tuyên chiến

▪ to create an army - lập quân đội

▪ to make treaties - ký các hòa ước

 

42. Under our Constitution, some powers belong to the states. What is one power of the states? Theo Hiến Pháp, các tiểu bang có một số quyền. Một trong những quyền này là gì?

▪ provide schooling and education - cung cấp trường học và giáo dục

▪ provide protection (police) - bảo vệ dân chúng (cảnh sát)

▪ provide safety (fire departments) - bảo vệ an toàn (các sở cứu hỏa)

▪ give a driver’s license - cấp bằng lái xe

▪ approve zoning and land use - chia vùng và chấp thuận cách xử dụng đất đai

 

43. Who is the Governor of your state now? Thống Đốc tiểu bang của bạn tên gì?

Answers will vary. [District of Columbia residents should answer that D.C. does not have a Governor.]

- Câu trả lời tùy tiểu bang. [Cư dân vùng thủ đô Washington, D.C. phải trả lời là vùng thủ đô DC không có Thống Đốc.]

 

44. What is the capital of your state?* Thủ phủ của tiểu bang bạn tên gì?*

Answers will vary. [District of Columbia residents should answer that D.C. is not a state and does not have a capital. Residents of U.S. territories should name the capital of the territory.]

- Câu trả lời tùy theo tiểu bang. [Cư dân vùng thủ đô Washington, D.C. phải trả lời là vùng DC không phải là một tiểu bang và không có thủ phủ. Cư dân các lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ phải cho biết thủ phủ của vùng lãnh thổ hải ngoại này.]


45. What are the two major political parties in the United States?* Hai đảng chính của Hoa Kỳ là gì?*

▪ Democratic and Republican - Dân Chủ và Cộng Hòa

 

46. What is the political party of the President now? Đảng của Tổng Thống hiện tại là đảng nào?

▪ Republican (Party) - Đảng Dan Chu

 

47. What is the name of the Speaker of the House of Representatives now? Chủ Tịch Hạ Viện hiện thời tên gì?

▪ Kevin McCarthy

 

C: Rights and Responsibilities - Quyền Hạn và Bổn Phận

 

48. There are four amendments to the Constitution about who can vote. Describe one of them. - Có bốn tu chính án Hiến Pháp về việc ai có quyền bầu cử. Kể ra Một trong các thứ đó.

▪ Citizens eighteen (18) and older (can vote) - Công dân mười tám (18) tuổi và hơn (được đi bầu).

▪ You don’t have to pay (a poll tax) to vote - Không phải trả (thuế bầu cử) để được bầu.

▪ Any citizen can vote. (Women and men can vote.) - Bất cứ công dân nào cũng được bầu (phụ nữ và nam   giới đều được bầu).

▪ A male citizen of any race (can vote) - Nam giới của bất cứ chủng tộc nào (cũng đều được bầu).

 

49. What is one responsibility that is only for United States citizens?* Một trong các bổn phận chỉ dành riêng cho công dân Hoa Kỳ là gì?*

▪ serve on a jury - phục vụ trong bồi thẩm đoàn

▪ vote in a federal election - đi bầu trong bầu cử liên bang

 

50. Name one right only for United States citizens. Cho biết một quyền của riêng công dân Hoa Kỳ.

▪ vote in a federal election - tham gia bầu cử cấp liên bang

▪ run for federal office - ứng cử chức vụ liên bang

 

51. What are two rights of everyone living in the United States? Cho biết hai quyền của mỗi người sống ở Hoa Kỳ?

▪ freedom of expression - tự do phát biểu ý kiến

▪ freedom of speech - tự do ngôn luận

▪ freedom of assembly - tự do hội họp

▪ freedom to petition the government - tự do thỉnh nguyện chính quyền

▪ freedom of worship - tự do thờ phượng

▪ the right to bear arms - quyền mang vũ khí tự vệ

 

52. What do we show loyalty to when we say the Pledge of Allegiance? Khi nói Lời Tuyên Thệ Trung Thành (Pledge of Allegiance), chúng ta chứng tỏ sự trung thành với cái gì?

▪ the United States - Hoa Kỳ

▪ the flag - Lá cờ

 

53. What is one promise you make when you become a United States citizen? Khi trở thành công dân Hoa Kỳ, một trong những lời hứa của bạn là gì?

▪ give up loyalty to other countries - từ bỏ sự trung thành với các quốc gia khác

▪ defend the Constitution and laws of the United States - bảo vệ Hiến Pháp và luật lệ Hoa Kỳ

▪ obey the laws of the United States - tuân hành luật lệ của Hoa Kỳ

▪ serve in the U.S. military (if needed) - phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ (nếu cần)

▪ serve (do important work for) the nation (if needed) - phục vụ (công việc quan trọng cho) Hoa Kỳ (nếu cần)

▪ be loyal to the United States - trung thành với quốc gia Hoa Kỳ

 

54. How old do citizens have to be to vote for President?* Công dân phải bao nhiêu tuổi mới được bầu Tổng Thống?*

▪ eighteen (18) and older - Mười Tám (18) và hơn

 

55. What are two ways that Americans can participate in their democracy? Có hai cách công dân Hoa Kỳ có thể tham dự vào nền dân chủ là các cách nào?

▪ vote - bầu cử

▪ join a political party - tham gia một đảng phái chính trị

▪ help with a campaign - tham dự vào một cuộc vận động tranh cử

▪ join a civic group - tham dự vào một nhóm hoạt động công dân

▪ join a community group - tham dự vào một nhóm hoạt động cộng đồng

▪ give an elected official your opinion on an issue - phát biểu ý kiến về một vấn đề với một vị dân cử

▪ call Senators and Representatives - gọi điện thoại cho nghị sĩ và dân biểu

▪ publicly support or oppose an issue or policy - công khai ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề hay chính sách nào đó

▪ run for office - tranh cử

▪ write to a newspaper - góp ý kiến trên một tờ báo

 

56. When is the last day you can send in federal income tax forms?* Ngày cuối cùng có thể nạp mẫu khai thuế cho liên bang là?*

▪ April 15 - 15 Tháng Tư

 

57. When must all men register for the Selective Service? Khi nào tất cả nam giới phải ghi tên cho Sở Quân Vụ (Selective Service)?

▪ at age eighteen (18) - ở tuổi mười tám (18)

▪ between eighteen (18) and twenty-six (26) - ở giữa tuổi mười tám (18) và hai mươi sáu (26)

 

AMERICAN HISTORY- LỊCH SỬ HOA KỲ

 

A: Colonial Period and Independence - Thời kỳ Thuộc Địa và Độc Lập

 

58. What is one reason colonists came to America? Một trong những lý do khiến người di dân thời thuộc địa tới Mỹ Châu là gì?

▪ freedom - tự do

▪ political liberty - tự do chính trị

▪ religious freedom - tự do tôn giáo

▪ economic opportunity - cơ hội kinh tế

▪ practice their religion - hành hoạt tôn giáo của mình

▪ escape persecution - tránh sự áp bức

 

59. Who lived in America before the Europeans arrived? Những ai sống tại Mỹ trước khi người Âu Châu tới?

▪ American Indians - người da đỏ Mỹ Châu

▪ Native Americans - thổ dân Mỹ Châu

 

60. What group of people was taken to America and sold as slaves? Nhóm người nào được mang tới Mỹ Châu và bán làm nô lệ?

▪ Africans - người Phi Châu

▪ people from Africa - người từ Phi Châu

 

61. Why did the colonists fight the British? Tại sao những người di dân thời thuộc địa chống lại người Anh?

▪ because of high taxes (taxation without representation) - vì thuế má cao quá (phải đóng thuế mà không có người đại diện)

▪ because the British army stayed in their houses (boarding, quartering) - vì quân đội Anh đồn trú trong nhà của họ (ở trọ, làm trại binh)

▪ because they didn’t have self-government - vì người di dân thời thuộc địa không có chính quyền tự quản

 

62. Who wrote the Declaration of Independence? Ai viết Bản Tuyên Ngôn Độc Lập?

▪ (Thomas) Jefferson

 

63. When was the Declaration of Independence adopted?   Bản Tuyên Ngôn Độc Lập được chấp nhận lúc nào?

▪ July 4, 1776 - 4 Tháng Bẩy 1776

 

64. There were 13 original states. Name three. Có 13 tiểu bang nguyên thủy. Cho biết ba tiểu bang.

▪ New Hampshire

▪ Massachusetts

▪ Rhode Island

▪ Connecticut

▪ New York

▪ New Jersey

▪ Pennsylvania

▪ Delaware

▪ Maryland

▪ Virginia

▪ North Carolina

▪ South Carolina

▪ Georgia

 

65. What happened at the Constitutional Convention? Việc gì xảy ra tại Đại Hội Lập Hiến?

▪ The Constitution was written - Soạn thảo Hiến Pháp

▪ The Founding Fathers wrote the Constitution - Các nhà lập quốc soạn thảo Hiến Pháp.

 

66. When was the Constitution written? Hiến Pháp được soạn thảo khi nào?

▪ 1787

 

67. The Federalist Papers supported the passage of the U.S. Constitution. Name one of the writers. Các bài tham luận gọi là Federalist Papers có mục đích hỗ trợ việc thông qua Hiến Pháp Hoa Kỳ. Kể tên

một trong những người viết tham luận.

▪ (James) Madison

▪ (Alexander) Hamilton

▪ (John) Jay

▪ Publius

 

68. What is one thing Benjamin Franklin is famous for? Một việc gì làm Benjamin Franklin nổi tiếng?

▪ U.S. diplomat - nhà ngoại giao Hoa Kỳ

▪ oldest member of the Constitutional Convention - thành viên già nhất của Đại Hội Lập Hiến

▪ first Postmaster General of the United States - Tổng Giám Đốc Bưu Điện đầu tiên của Hoa Kỳ

▪ writer of “Poor Richard’s Almanac” - người viết cuốn lịch “Poor Richard’s Almanac”

▪ started the first free libraries - khởi công xây các thư viện miễn phí đầu tiên của Hoa Kỳ

 

69. Who is the “Father of Our Country”? Ai được gọi là cha đẻ của nước Mỹ?

▪ (George) Washington

 

70. Who was the first President?* Ai là Tổng Thống đầu tiên?*

▪ (George) Washington

 

B: 1800s - Thời Kỳ 1800

 

71. What territory did the United States buy from France in 1803? Hoa Kỳ mua lãnh thổ nào của Pháp vào năm 1803?

▪ the Louisiana Territory - Lãnh Thổ Louisiana

▪ Louisiana

 

72. Name one war fought by the United States in the 1800s. Nói tên một trong những cuộc chiến Hoa Kỳ tham dự thời 1800.

▪ War of 1812 - Chiến tranh 1812

▪ Mexican-American War - Chiến tranh Hoa Kỳ-Mễ-Tây-Cơ (Mexico)

▪ Civil War - Nội chiến

▪ Spanish-American War - Chiến tranh Hoa Kỳ-Tây-Ban-Nha

 

73. Name the U.S. war between the North and the South. Tên gọi của cuộc chiến trên đất Hoa Kỳ giữa miền Bắc và miền Nam là gì.

▪ the Civil War - Nội chiến

▪ the War between the States - Chiến tranh giữa các Tiểu Bang

 

74. Name one problem that led to the Civil War. Chiến tranh giữa các Tiểu Bang

▪ slavery - vấn đề nô lệ

▪ economic reasons - các vấn đề kinh tế

▪ states’ rights - quyền của các tiểu bang

 

75. What was one important thing that Abraham Lincoln did?* Một điều quan trọng mà Abraham Lincoln làm là gì?*

▪ freed the slaves (Emancipation Proclamation) - giải phóng nô lệ (Tuyên Ngôn Giải Phóng)

▪ saved (or preserved) the Union - giữ gìn (hoặc bảo tồn) đoàn kết Quốc Gia

▪ led the United States during the Civil War - lãnh đạo Hoa Kỳ trong Cuộc Nội Chiến

 

76. What did the Emancipation Proclamation do? Tuyên Ngôn Giải Phóng làm gì?

▪ freed the slaves - giải phóng nô lệ

▪ freed slaves in the Confederacy - giải phóng nô lệ thuộc tập hợp (nhóm) các tiểu bang ly khai miền Nam

▪ freed slaves in the Confederate states - giải phóng nô lệ ở các tiểu bang miền Nam

▪ freed slaves in most Southern states - giải phóng nô lệ ở đa số các tiểu bang miền Nam

 

77. What did Susan B. Anthony do? Bà Susan B. Anthony làm gì?

▪ fought for women’s rights - tranh đấu cho quyền phụ nữ

▪ fought for civil rights - tranh đấu cho dân quyền

 

C: Recent American History and Other Important Historical Information - Lịch Sử Cận Đại Hoa Kỳ và Các Thông Tin Lịch Sử Quan Trọng Khác

 

78. Name one war fought by the United States in the 1900s.* Cho biết một cuộc chiến mà Hoa Kỳ tham dự vào thập niên 1900.*

▪ World War I - Thế Chiến Thứ Nhất

▪ World War II - Thế Chiến Thứ Hai

▪ Korean War - Chiến Tranh Cao Ly (Triều Tiên)

▪ Vietnam War - Chiến Tranh Việt Nam

▪ (Persian) Gulf War - Chiến tranh Vùng Vịnh (Ba Tư)

 

79. Who was President during World War I? Ai là Tổng Thống trong Thế Chiến Thứ Nhất?

▪ (Woodrow) Wilson

 

80. Who was President during the Great Depression and World War II? Ai là Tổng Thống trong thời kỳ Khủng Hoảng Kinh Tế và Thế Chiến Thứ Hai?

▪ (Franklin) Roosevelt

 

81. Who did the United States fight in World War II? Trong Thế Chiến Thứ Hai, Hoa Kỳ chiến đấu chống các nước nào?

▪ Japan, Germany, and Italy - Nhật Bản, Đức và Ý

 

82. Before he was President, Eisenhower was a general. What war was he in? Trước khi trở thành Tổng Thống, Eisenhower là tướng lãnh. Ông ta đánh trận nào?

▪ World War II - Thế Chiến Thứ Hai

 

83. During the Cold War, what was the main concern of the United States? Trong thời kỳ Chiến Tranh Lạnh, quan tâm chính của Hoa Kỳ là gì?

▪ Communism - Chủ Nghĩa Cộng Sản

 

84. What movement tried to end racial discrimination? Phong trào nào tìm cách chấm dứt sự phân biệt chủng tộc?

▪ civil rights (movement) - (phong trào) dân quyền

 

85. What did Martin Luther King, Jr. do?* Martin Luther King, Jr. đã làm gì?*

▪ fought for civil rights - tranh đấu cho dân quyền

▪ worked for equality for all Americans - hoạt động nhằm mang lại bình đẳng cho mọi người Mỹ

 

86. What major event happened on September 11, 2001, in the United States? Biến cố lớn lao nào xảy ra vào ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Hoa Kỳ?

▪ Terrorists attacked the United States - Bọn khủng bố tấn công Hoa Kỳ.

 

87. Name one American Indian tribe in the United States. Kể tên một bộ lạc da đỏ tại Mỹ.

 

[USCIS Officers will be supplied with a list of federally recognized American Indian tribes.] [Phỏng vấn viên USCIS sẽ được cung cấp một danh sách các bộ lạc da đỏ được liên bang công nhận.]

▪ Cherokee

▪ Navajo

▪ Sioux

▪ Chippewa

▪ Choctaw

▪ Pueblo

▪ Apache

▪ Iroquois

▪ Creek

▪ Blackfeet

▪ Seminole

▪ Cheyenne

▪ Arawak

▪ Shawnee

▪ Mohegan

▪ Huron

▪ Oneida

▪ Lakota

▪ Crow

▪ Teton

▪ Hopi

▪ Inuit

 

INTEGRATED CIVICS - KIẾN THỨC CÔNG DÂN

 

A: Geography - Địa Dư

 

88. Name one of the two longest rivers in the United States. Cho biết một trong hai con sông dài nhất ở Hoa Kỳ.

▪ Missouri (River) - (Sông) Missouri

▪ Mississippi (River) - (Sông) Mississippi

 

89. What ocean is on the West Coast of the United States? Biển nào ở bờ biển phía Tây Hoa Kỳ?

▪ Pacific (Ocean) - Thái-Bình-Dương

 

90. What ocean is on the East Coast of the United States? Biển nào ở bờ biển phía Đông Hoa Kỳ?

▪ Atlantic (Ocean) - Đại-Tây-Dương

 

91. Name one U.S. territory. Cho biết một lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ.

▪ Puerto Rico

▪ U.S. Virgin Islands

▪ American Samoa

▪ Northern Mariana Islands

▪ Guam

 

92. Name one state that borders Canada. Cho biết một trong những tiểu bang ráp ranh Gia-Nã-Đại.

▪ Maine

▪ New Hampshire

▪ Vermont

▪ New York

▪ Pennsylvania

▪ Ohio

▪ Michigan

▪ Minnesota

▪ North Dakota

▪ Montana

▪ Idaho

▪ Washington

▪ Alaska

 

93. Name one state that borders Mexico. Cho biết một trong những tiểu bang ráp ranh Mễ-Tây-Cơ.

▪ California

▪ Arizona

▪ New Mexico

▪ Texas

 

94. What is the capital of the United States?* Thủ đô của Hoa Kỳ tên gì?*

▪ Washington, D.C.

 

95. Where is the Statue of Liberty?* Tượng Nữ Thần Tự Do ở đâu?*

▪ New York (Harbor) - ▪  (Hải Cảng) Nữu Ước

▪ Liberty Island - Đảo Liberty

[Also acceptable are New Jersey, near New York City, and on the Hudson (River).]  [Cũng chấp nhận nếu trả lời là New Jersey, gần thành phố New York và trên sông Hudson.]

 

B: Symbols - Các Biểu Tượng

 

96. Why does the flag have 13 stripes? Tại sao lá cờ Hoa Kỳ có 13 lằn gạch?

▪ because there were 13 original colonies - bởi vì đã có 13 thuộc địa nguyên thủy

▪ because the stripes represent the original colonies - bởi vì các lằn này tượng trưng cho 13 thuộc địa nguyên thủy

 

97. Why does the flag have 50 stars?* Tại sao lá cờ Hoa Kỳ có 50 ngôi sao?*

▪ because there is one star for each state - bởi vì mỗi tiểu bang có một ngôi sao

▪ because each star represents a state - ▪  bởi vì mỗi ngôi sao tượng trưng cho một tiểu bang

▪ because there are 50 states - bởi vì có 50 tiểu bang

 

98. What is the name of the national anthem? Tựa của bài quốc ca Hoa Kỳ là gì?

▪ The Star-Spangled Banner

 

C: Holidays - Các Ngày Lễ

 

99. When do we celebrate Independence Day?* Ngày nào là ngày Lễ Độc Lập?*

▪ July 4 - 4 Tháng Bẩy

 

100. Name two national U.S. holidays. Cho biết hai ngày lễ quốc gia của Hoa Kỳ.

▪ New Year’s Day - Tết Tây

▪ Martin Luther King, Jr. Day - Ngày Sinh của Martin Luther King, Jr.

▪ Presidents’ Day - Ngày Các Tổng Thống

▪ Memorial Day - Lễ Chiến Sĩ Trận Vong

▪ Independence Day - Lễ Độc Lập

CHÚC BẠN MAY MẮN!!!

CONTACT INFO

ADDRESS: 32611 Alvarado Blvd. Ste A. Union City, CA 94587

EMAIL: info@ditruvanlang.com

PHONE: (510) 475-1808

TEXT: (510) 366-5978